|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7255 |
---|
008 | 020812s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111518|bhanhlt|c201402111518|dhanhlt|y200208200409|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL3 |
---|
090 | |a1DL3|bCHU 1991 |
---|
110 | 1 |aViện Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Kinh tế thế giới. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa tư bản ngày nay :|bmột số khía cạnh kinh tế xã hội /|cViện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế thế giới |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1991 |
---|
300 | |a114 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aCách mạng khoa học kỹ thuật |
---|
653 | |aTư bản nhà nước độc quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(4): GVTKM0070-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0073
|
Đọc giáo viên
|
1DL3 CHU 1991
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVTKM0072
|
Đọc giáo viên
|
1DL3 CHU 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVTKM0071
|
Đọc giáo viên
|
1DL3 CHU 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVTKM0070
|
Đọc giáo viên
|
1DL3 CHU 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào