Kí hiệu phân loại
| 1T1.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Thục |
Nhan đề
| Lịch sử triết học phương Đông. /. Tập 4,Từ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên /Nguyễn Đăng Thục. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1991 |
Mô tả vật lý
| 445 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Trung Hoa |
Từ khóa
| Nho giáo |
Từ khóa
| Nho học |
Từ khóa
| Lão học |
Từ khóa
| Phật học |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(2): GVTKM0194-5 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(1): DSVTKM0570 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6008 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7273 |
---|
008 | 020813s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110857|bhanhlt|c201311110857|dhanhlt|y200209190353|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1.1 |
---|
090 | |a1T1.1|bNG - TH 1991 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Thục |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học phương Đông. /. |nTập 4,|pTừ năm 241 trước công nguyên đến năm 907 sau công nguyên /|cNguyễn Đăng Thục. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a445 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTrung Hoa |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aNho học |
---|
653 | |aLão học |
---|
653 | |aPhật học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0194-5 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(1): DSVTKM0570 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM0570
|
Đọc sinh viên
|
1T1.1 NG - TH 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVTKM0195
|
Đọc giáo viên
|
1T1.1 NG - TH 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVTKM0194
|
Đọc giáo viên
|
1T1.1 NG - TH 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào