Kí hiệu phân loại
| 3K5H |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh,, Chủ tịch, |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh toàn tập. /. Tập 10,1960 - 1962 /Hồ Chí Minh; Phạm Hồng Chương chủ biên ; Biên tập: Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| XII, 736 tr.;22 cm. |
Từ khóa
| Xây dựng Đảng |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Cách mạng xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa
| Đoàn kết quốc tế |
Từ khóa
| Cách mạng dân tộc dân chủ |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Kim Dung, |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Hồng Chương, |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Văn Lanh, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(1): GVKD 001710 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD0499-500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnKD(1): DTCKD0039 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7319 |
---|
008 | 020813s1996 vm| e 001 mdvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140926|btuttt|c201401140926|dtuttt|y200208130841|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ 1996 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|cChủ tịch,|d(1890-1969) |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 10,|p1960 - 1962 /|cHồ Chí Minh; Phạm Hồng Chương chủ biên ; Biên tập: Nguyễn Văn Lanh, Nguyễn Kim Dung. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |aXII, 736 tr.;|c22 cm. |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách mạng xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aĐoàn kết quốc tế |
---|
653 | |aCách mạng dân tộc dân chủ |
---|
710 | 1 |aNguyễn, Kim Dung,|eBiên tập. |
---|
710 | 1 |aPhạm, Hồng Chương,|eChủ biên. |
---|
710 | 1 |aNguyễn, Văn Lanh,|eBiên tập. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD 001710 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD0499-500 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cKD|j(1): DTCKD0039 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD 001710
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DTCKD0039
|
Đọc tự chọn
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVKD0500
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKD0499
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|