Kí hiệu phân loại
| 3K5H |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh,, Chủ tịch nước, |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh toàn tập. /. Tập 12,1966 - 1969 /Hồ Chí Minh ; Lê Văn Tích chủ biên ; Biên tập: Trần Hảo, Trần Minh Trưởng. |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| XVI, 625 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp những bài nói, viết ...của Hồ Chí Minh từ ngày 1/1/1966 đến khi Người từ biệt thế giới này |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Di chúc |
Từ khóa
| Toàn tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tích, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Trưởng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hảo, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênKD(2): GVKD 001713-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(2): DSVKD0503-4 |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnKD(1): DTCKD0041 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7323 |
---|
008 | 020813s1996 vm| e 001 mdvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401140929|btuttt|c201401140929|dtuttt|y200208130905|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ 1996 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|cChủ tịch nước,|d1890 - 1969 |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 12,|p1966 - 1969 /|cHồ Chí Minh ; Lê Văn Tích chủ biên ; Biên tập: Trần Hảo, Trần Minh Trưởng. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |aXVI, 625 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp những bài nói, viết ...của Hồ Chí Minh từ ngày 1/1/1966 đến khi Người từ biệt thế giới này |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aDi chúc |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
700 | 1 |aLê, Văn Tích,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Trưởng,|eBiên tập |
---|
700 | 1 |aTrần, Hảo,|eBiên tập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD 001713-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(2): DSVKD0503-4 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cKD|j(1): DTCKD0041 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD 001714
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD 001713
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DTCKD0041
|
Đọc tự chọn
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD0504
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD0503
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|