|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6069 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7358 |
---|
008 | 020814s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311101023|bhanhlt|c201311101023|dhanhlt|y200209190351|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T7.231 |
---|
090 | |a1T7.231|bLƯ - Đ 1994 |
---|
100 | 1 |aLưu, Phóng Đồng |
---|
245 | 10|aTriết học phương Tây hiện đại. /. |nTập 3 /|cLưu Phóng Đồng ; Phạm Đình Cầu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
653 | |aTriết học phương Tây hiện đại |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện sinh |
---|
653 | |aChủ nghĩa nhân cách |
---|
653 | |aChủ nghĩa Tôma mới |
---|
653 | |aHiện tượng học |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(4): GVTKM0255-7, GVTKM0260 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM0563-5 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a20000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0260
|
Đọc giáo viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVTKM0257
|
Đọc giáo viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
GVTKM0256
|
Đọc giáo viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
GVTKM0255
|
Đọc giáo viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0565
|
Đọc sinh viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0564
|
Đọc sinh viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVTKM0563
|
Đọc sinh viên
|
1T7.231 LƯ - Đ 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào