Kí hiệu phân loại 1T
Nhan đề Lịch sử triết học. /. Tập 1 /Nguyễn Hữu Vui chủ biên ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Đăng Quý, Bùi Đăng Dương.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Tư tưởng Văn hoá,1991
Mô tả vật lý 286 tr. ;19 cm.
Từ khóa Lịch sử triết học
Từ khóa Triết học
Từ khóa Triết học Mác-Lênin
Từ khóa Triết học Hy Lạp cổ đại
Từ khóa Thời phục hưng
Từ khóa Triết học Ấn Độ cổ đại
Từ khóa Triết học phi Mác-xít
Từ khóa Triết học Tây Âu cận đại
Từ khóa Triết học Trung Quốc cổ đại
Tác giả(bs) CN Bùi, Đăng Dương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đăng Quý
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Vui,, PGS. PTS.,
Tác giả(bs) CN Phạm, Ngọc Thanh,, PTS
Giá tiền 30000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênTKM(6): GVTKM0276-81
000 00000cam a2200000 a 4500
0016074
0022
0047363
008020815s1991 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402111450|bhanhlt|c201402111450|dhanhlt|y200208161031|zthaoct
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a1T
090 |a1T|bLIC 1992
24500|aLịch sử triết học. /. |nTập 1 /|cNguyễn Hữu Vui chủ biên ; Phạm Ngọc Thanh, Nguyễn Đăng Quý, Bùi Đăng Dương.
260 |aHà Nội :|bTư tưởng Văn hoá,|c1991
300 |a286 tr. ;|c19 cm.
653 |aLịch sử triết học
653 |aTriết học
653 |aTriết học Mác-Lênin
653 |aTriết học Hy Lạp cổ đại
653 |aThời phục hưng
653 |aTriết học Ấn Độ cổ đại
653 |aTriết học phi Mác-xít
653 |aTriết học Tây Âu cận đại
653 |aTriết học Trung Quốc cổ đại
7001 |aBùi, Đăng Dương
7001 |aNguyễn, Đăng Quý
7001 |aNguyễn, Hữu Vui,|cPGS. PTS.,|eChủ biên
7001 |aPhạm, Ngọc Thanh,|cPTS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(6): GVTKM0276-81
890|a6|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a30000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVTKM0281 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 6
2 GVTKM0280 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 5
3 GVTKM0279 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 4
4 GVTKM0278 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 3
5 GVTKM0277 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 2
6 GVTKM0276 Đọc giáo viên 1T LIC 1992 Sách tham khảo 1