- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1T1.2
Nhan đề: Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên /
Kí hiệu phân loại
| 1T1.2 |
Nhan đề
| Trang Tử - Trí tuệ của tự nhiên /Nguyễn Hồng Trang dịch ; Trần Kiết Hùng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai :Nxb. Đồng Nai,1995 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc |
Từ khóa
| Lịch sử triết học |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Nho giáo |
Từ khóa
| Trang Tử |
Từ khóa
| Triết học Trung Hoa cổ đại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Trang, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Kiết Hùng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(8): GVTKM0305-12 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(2): DSVTKM0584-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6086 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7375 |
---|
008 | 020814s1995 vm| ae 000 1dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311100908|bhanhlt|c201311100908|dhanhlt|y200209100949|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1.2 |
---|
090 | |a1T1.2|bTRA 1995 |
---|
245 | 00|aTrang Tử - Trí tuệ của tự nhiên /|cNguyễn Hồng Trang dịch ; Trần Kiết Hùng hiệu đính |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1995 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNho giáo |
---|
653 | |aTrang Tử |
---|
653 | |aTriết học Trung Hoa cổ đại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Trang,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Kiết Hùng,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(8): GVTKM0305-12 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(2): DSVTKM0584-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0312
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
GVTKM0311
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
GVTKM0310
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
GVTKM0309
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
GVTKM0308
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
GVTKM0307
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
GVTKM0306
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
GVTKM0305
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM0585
|
Đọc sinh viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM0584
|
Đọc sinh viên
|
1T1.2 TRA 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|