|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7377 |
---|
008 | 020814s1994 vm| ae 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402111447|bhoeltq|c201402111447|dhoeltq|y200208140309|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T1.2 |
---|
090 | |a1T1.2|bNG - L 1994 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hiến Lê |
---|
245 | 10|aKinh dịch :|bđạo của người quân tử /|cNguyễn Hiến Lê |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1994 |
---|
300 | |a520 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aIn theo bản chép tay của tác giả |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTrung Hoa cổ đại |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
653 | |aTriết học phương Đông cổ đại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(5): GVTKM0329-33 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0333
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - L 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVTKM0332
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - L 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVTKM0331
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - L 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVTKM0330
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - L 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVTKM0329
|
Đọc giáo viên
|
1T1.2 NG - L 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào