- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)254(001.2)
Nhan đề: Luật bảo vệ và phát triển rừng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)254(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật bảo vệ và phát triển rừng /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1991 |
Mô tả vật lý
| 47 tr. ;13 cm. |
Tóm tắt
| Luật bảo vệ và phát triển rừng được Quốc hội thông qua ngày 12/8/1991, gồm 9 Chương và 54 Điều quy định về bảo vệ và phát triển rừng, sự quản lý Nhà nước đối với rừng và đất rừng, quan hệ và hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ, phát triển và sử dụng đất trồng rừng.. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Bảo vệ rừng |
Từ khóa
| Luật bảo vệ và phát triển rừng |
Từ khóa
| Phát triển rừng |
Giá tiền
| 700 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLMT(1): GVLMT0089 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(1): DSVLMT1605 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 611 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 698 |
---|
008 | 131112s1991 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121536|bmailtt|c201311121536|dmailtt|y200208010852|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)254(001.2) |
---|
090 | |a34(V)254(001.2)|bLUÂ 1991 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật bảo vệ và phát triển rừng /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1991 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c13 cm. |
---|
520 | |aLuật bảo vệ và phát triển rừng được Quốc hội thông qua ngày 12/8/1991, gồm 9 Chương và 54 Điều quy định về bảo vệ và phát triển rừng, sự quản lý Nhà nước đối với rừng và đất rừng, quan hệ và hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ, phát triển và sử dụng đất trồng rừng.. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBảo vệ rừng |
---|
653 | |aLuật bảo vệ và phát triển rừng |
---|
653 | |aPhát triển rừng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLMT|j(1): GVLMT0089 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(1): DSVLMT1605 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a700 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLMT0089
|
Đọc giáo viên
|
34(V)254(001.2) LUÂ 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLMT1605
|
Đọc sinh viên
|
34(V)254(001.2) LUÂ 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|