|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6125 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7417 |
---|
008 | 020813s1989 vm| e 001 mdvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401131010|btuttt|c201401131010|dtuttt|y200208130408|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H |
---|
090 | |a3K5H|bHÔ 1989 |
---|
100 | 1 |aHồ Chí Minh,|cChủ tịch nước,|d1890-1969 |
---|
110 | 1 |aViện Mác Lê nin. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh toàn tập. /. |nTập 9,|p1961 - 1964 /|cHồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1989 |
---|
300 | |aXX, 917 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aThương nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0586-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD0469 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0588
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1989
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVKD0587
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1989
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVKD0586
|
Đọc giáo viên
|
3K5H HÔ 1989
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVKD0469
|
Đọc sinh viên
|
3K5H HÔ 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|