Kí hiệu phân loại
| 34(V)121.6(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam cộng hoà. |
Nhan đề
| Bộ Quân luật và các văn kiện thi hành /Bộ quốc phòng. Nha quân Pháp - Hiến Binh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Sài Gòn :[Knxb],1962 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;28 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quân sự |
Từ khóa
| Luật quân sự |
Từ khóa
| Sài Gòn |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 004211 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7419 |
---|
008 | 020813s1962 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311021523|bhanhlt|c201311021523|dhanhlt|y200208280755|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)121.6(001.2) |
---|
090 | |a34(V)121.6|bBÔ 1962 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam cộng hoà.|bBộ Quốc phòng.|bNha quân Pháp - Hiến Binh. |
---|
245 | 10|aBộ Quân luật và các văn kiện thi hành /|cBộ quốc phòng. Nha quân Pháp - Hiến Binh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aSài Gòn :|b[Knxb],|c1962 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aLuật quân sự |
---|
653 | |aSài Gòn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 004211 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004211
|
Đọc sinh viên
|
34(V)121.6 BÔ 1962
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào