|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6203 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7500 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231038|bmaipt|c201311231038|dmaipt|y200208270414|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Xuân Hiền |
---|
245 | 10|aBàn thêm về tình tiết phạm tội nhiều lần /|cĐinh Xuân Hiền |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
653 | |aPhạm tội |
---|
653 | |aPhạm tội nhiều lần |
---|
653 | |aTình tiết phạm tội |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 3/2002, tr. 21 - 22. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào