|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6251 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7553 |
---|
008 | 020814s1996 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071535|bhoeltq|c201311071535|dhoeltq|y200208140433|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a902.7 |
---|
090 | |a902.7|bSTR 1996 |
---|
100 | 1 |aStrauss, Claude Lévi |
---|
245 | 10|aChủng tộc và lịch sử /|cClaude Lévi Strauss |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Khoa học Lịch sử Việt Nam,|c1996 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aChủng tộc |
---|
653 | |aVăn minh phương Tây |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(1): GVLS0045 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0045
|
Đọc giáo viên
|
902.7 STR 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào