Kí hiệu phân loại
| 9(T) |
Nhan đề
| Các tri thức cần biết về thế giới : Lịch sử và địa lý.Tâp 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Sự thật,1991 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Tri thức |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLS(2): GVLS0081-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7575 |
---|
008 | 020815s1991 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071610|bhoeltq|c201311071610|dhoeltq|y200208290350|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(T) |
---|
090 | |a9(T)|bCAC 1991 |
---|
245 | 00|aCác tri thức cần biết về thế giới : Lịch sử và địa lý.|nTâp 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1991 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aTri thức |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0081-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0082
|
Đọc giáo viên
|
9(T) CAC 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0081
|
Đọc giáo viên
|
9(T) CAC 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào