|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 726 |
---|
008 | 020719s1994 vm| e g 00000 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231537|bhanhlt|c201311231537|dhanhlt|y200207190922|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)254 |
---|
090 | |a34(V)254|bCAC 1994 |
---|
110 | 1 |aBộ Lâm nghiệp. |
---|
245 | 10|aCác văn bản pháp luật về lâm nghiệp. /. |nTập 2 /|cBộ Lâm nghiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a618 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật môi trường |
---|
653 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aPhát triển rừng |
---|
653 | |aRừng |
---|
653 | |aSử dụng rừng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(2): DSVLMT1628-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a39000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT1629
|
Đọc sinh viên
|
34(V)254 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLMT1628
|
Đọc sinh viên
|
34(V)254 CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào