- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)422
Nhan đề: Tệ nạn xã hội - Căn nguyên, biểu hiện, phương thức khắc phục /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)422 |
Tác giả TT
| Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. |
Nhan đề
| Tệ nạn xã hội - Căn nguyên, biểu hiện, phương thức khắc phục /Viện Thông tin Khoa học Xã hội ; Nguyễn Y Na chủ biên ; Nguyễn Đức Anh, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tệ nạn xã hội |
Từ khóa
| Phòng ngừa tội phạm |
Từ khóa
| Mại dâm |
Từ khóa
| Bạo lực gia đình |
Từ khóa
| Chống làm hàng giả |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Diệm |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngân Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Tình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Y Na, |
Giá tiền
| 19000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTPH(6): DSVTPH0663-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7703 |
---|
008 | 020820s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601281542|bhanhlt|c201601281542|dhanhlt|y200209200910|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)422 |
---|
090 | |a34(V)422|bTÊ 1996 |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Thông tin Khoa học Xã hội. |
---|
245 | 10|aTệ nạn xã hội - Căn nguyên, biểu hiện, phương thức khắc phục /|cViện Thông tin Khoa học Xã hội ; Nguyễn Y Na chủ biên ; Nguyễn Đức Anh, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTệ nạn xã hội |
---|
653 | |aPhòng ngừa tội phạm |
---|
653 | |aMại dâm |
---|
653 | |aBạo lực gia đình |
---|
653 | |aChống làm hàng giả |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Diệm |
---|
700 | 1 |aNgô, Thế Phúc |
---|
700 | 1 |aHà, Ngân Dung |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Tình |
---|
700 | 1 |aTrần, Hoàng Hoa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Y Na,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTPH|j(6): DSVTPH0663-8 |
---|
890 | |a6|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a19000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTPH0668
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVTPH0667
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVTPH0666
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVTPH0665
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVTPH0664
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVTPH0663
|
Đọc sinh viên
|
34(V)422 TÊ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|