|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7711 |
---|
008 | 020820s1995 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201003|bhanhlt|c201401201003|dhanhlt|y200208200436|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a37(N711) |
---|
090 | |a37(N711)|bHU - NG 1995 |
---|
100 | 0 |aHữu Ngọc |
---|
245 | 10|aHồ sơ văn hoá Mỹ =|bA fille on American culture /|cHữu Ngọc ; Lady Borton, Martha Hess, E. Vaughn Guloyan |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995 |
---|
300 | |a871 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aTư tưởng |
---|
653 | |aTôn giáo |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
700 | 1 |aBorton, Lady |
---|
700 | 1 |aGuloyan, E. Vaughn |
---|
700 | 1 |aHess, Martha |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(1): GVVG0448 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVVG0448
|
Đọc giáo viên
|
37(N711) HU - NG 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|