|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7826 |
---|
008 | 020819s1978 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201437|bhanhlt|c201401201437|dhanhlt|y200208190341|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1D |
---|
090 | |a1D|bTRI 1978 |
---|
110 | 1 |aBan Tuyên huấn Trung ương.|bVụ Biên soạn |
---|
245 | 10|aTriết học Mác-Lênin, trích tác phẩm kinh điển :|bchương tình trung cấp /|cBan Tuyên huấn Trung ương. Vụ Biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bSách giáo khoa Mác-Lênin,|c1978 |
---|
300 | |a545 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPhép biện chứng duy vật |
---|
653 | |aÝ thức xã hội |
---|
653 | |aGiai cấp |
---|
653 | |aĐấu tranh giai cấp |
---|
653 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
653 | |aLý luận nhận thức |
---|
653 | |aCách mạng xã hội |
---|
653 | |aHình thái kinh tế xã hội |
---|
653 | |aVật chất |
---|
653 | |aÝ thức |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(4): GVTKM0541-2, GVTKM0567-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0568
|
Đọc giáo viên
|
1D TRI 1978
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVTKM0567
|
Đọc giáo viên
|
1D TRI 1978
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVTKM0542
|
Đọc giáo viên
|
1D TRI 1978
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVTKM0541
|
Đọc giáo viên
|
1D TRI 1978
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào