|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7830 |
---|
008 | 020819s1984 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401201429|bhanhlt|c201401201429|dhanhlt|y200208190335|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1T6 |
---|
090 | |a1T6|bPH - L 1984 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Minh Lăng |
---|
245 | 10|aMấy trào lưu triết học phương Tây /|cNguyễn Minh Lăng |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1984 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học phương Tây hiện đại |
---|
653 | |aChủ nghĩa hiện sinh |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy linh nhân vị |
---|
653 | |aChủ nghĩa thực dụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0539-40 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0540
|
Đọc giáo viên
|
1T6 PH - L 1984
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTKM0539
|
Đọc giáo viên
|
1T6 PH - L 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào