- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(N411)
Nhan đề: Chủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : Một sáng tạo mới về lý luận /
Kí hiệu phân loại
| 32(N411) |
Tác giả CN
| Cung, Kim Quốc |
Nhan đề
| Chủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : Một sáng tạo mới về lý luận /Cung Kim Quốc, Trương Đạo Căn, Cố Quang Thanh ; Trần Khang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 246 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa
| Chủ nghĩa tư bản |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Cố, Quang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đạo Căn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khang |
Giá tiền
| 16500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(5): DSVCT0741-5 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênCT(10): MSVCT276-85 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6507 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7838 |
---|
008 | 020819s1996 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201601271704|bhanhlt|c201601271704|dhanhlt|y200208220232|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N411) |
---|
090 | |a32(N411)|bCU - Q 1996 |
---|
100 | 1 |aCung, Kim Quốc |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa xã hội cũng có thể áp dụng kinh tế thị trường : Một sáng tạo mới về lý luận /|cCung Kim Quốc, Trương Đạo Căn, Cố Quang Thanh ; Trần Khang dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a246 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aChủ nghĩa tư bản |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | 1 |aCố, Quang Thanh |
---|
700 | 1 |aTrương, Đạo Căn |
---|
700 | 1 |aTrần, Khang|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(5): DSVCT0741-5 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cCT|j(10): MSVCT276-85 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a16500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT0745
|
Đọc sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVCT0744
|
Đọc sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVCT0743
|
Đọc sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVCT0742
|
Đọc sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVCT0741
|
Đọc sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
MSVCT285
|
Mượn sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
MSVCT284
|
Mượn sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
MSVCT283
|
Mượn sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
MSVCT282
|
Mượn sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
MSVCT281
|
Mượn sinh viên
|
32(N411) CU - Q 1996
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|