|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6518 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7850 |
---|
008 | 020819s1975 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081436|bhoeltq|c201311081436|dhoeltq|y200208210216|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a355(V) |
---|
090 | |a355|bVO - GI 1975 |
---|
100 | 1 |aVõ, Nguyên Giáp |
---|
245 | 10|aChiến tranh giải phóng dân tộc và chiến tranh giữ nước. /. |nTập 2 /|cVõ Nguyên Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c1975 |
---|
300 | |a654 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aNghệ thuật quân sự |
---|
653 | |aQuân đội nhân dân |
---|
653 | |aChiến tranh giải phóng dân tộc |
---|
653 | |aChiến tranh nhân dân |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cQS|j(2): GVQS0528-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVQS0529
|
Đọc giáo viên
|
355 VO - GI 1975
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVQS0528
|
Đọc giáo viên
|
355 VO - GI 1975
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào