- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)235(001.3)
Nhan đề: Chính sách, chế độ tuyển dụng và thôi việc theo cơ chế mới :
Kí hiệu phân loại
| 34(V)235(001.3) |
Tác giả TT
| Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
Nhan đề
| Chính sách, chế độ tuyển dụng và thôi việc theo cơ chế mới :văn bản hiện hành và mới nhất /Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Vụ Chính sách Lao động - Xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Pháp lý,1993 |
Mô tả vật lý
| 678 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 33 văn bản pháp luật về chính sách tuyển dụng; 34 văn bản pháp luật về chính sách, chế độ thôi việc, 9 văn bản pháp luật về chính sách giải quyết việc làm và thu hút lao động xã hội |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Chính sách |
Từ khóa
| Thôi việc |
Từ khóa
| Tuyển dụng |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLLD(2): GVLLD0160-1 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(1): DSVLLD1178 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 662 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 756 |
---|
008 | 020717s1993 vm| g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171214|bhanhlt|c201311171214|dhanhlt|y200207241001|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)235(001.3) |
---|
090 | |a34(V)235(001.3)|bCH312 |
---|
110 | 1 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội.|bVụ Chính sách Lao động - Xã hội. |
---|
245 | 10|aChính sách, chế độ tuyển dụng và thôi việc theo cơ chế mới :|bvăn bản hiện hành và mới nhất /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Vụ Chính sách Lao động - Xã hội |
---|
260 | |aHà Nội:|bPháp lý,|c1993 |
---|
300 | |a678 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 33 văn bản pháp luật về chính sách tuyển dụng; 34 văn bản pháp luật về chính sách, chế độ thôi việc, 9 văn bản pháp luật về chính sách giải quyết việc làm và thu hút lao động xã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aThôi việc |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(2): GVLLD0160-1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(1): DSVLLD1178 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLLD0161
|
Đọc giáo viên
|
34(V)235(001.3) CH312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVLLD0160
|
Đọc giáo viên
|
34(V)235(001.3) CH312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLLD1178
|
Đọc sinh viên
|
34(V)235(001.3) CH312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|