• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)51 KY 2017
    Nhan đề: Kỹ năng nghiệp vụ Hội thẩm - Dùng trong xét xử các vụ án hình sự /

Giá tiền 106000
Kí hiệu phân loại 34(V)51
Nhan đề Kỹ năng nghiệp vụ Hội thẩm - Dùng trong xét xử các vụ án hình sự /Vũ Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Thị Mai, Trần Huy Đức, Lê Ngọc Thạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Tư pháp, 2017
Mô tả vật lý 300 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Trình bày những vấn đề cơ bản mà Hội thẩm cần quan tâm khi xét xử các vụ án hình sự. Nghiên cứu những kỹ năng cơ bản của Hội thẩm khi tham gia xét xử các vụ án hình sự và các loại tội phạm cụ thể.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Vụ án hình sự
Từ khóa Luật Tố tụng hình sự
Từ khóa Xét xử
Từ khóa Hội thẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mai,, ThS.
Tác giả(bs) CN Lê, Ngọc Thạnh,, ThS.
Tác giả(bs) CN Trần, Huy Đức,, ThS.
Tác giả(bs) CN Vũ, Hoài Nam,, ThS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTHS(10): DSVTHS 002963-72
Địa chỉ DHLMượn sinh viênTHS(17): MSVTHS 009529-38, MSVTHS 009549-55
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 001372-421
000 00000nam#a2200000ua#4500
00166751
0022
004F443ADC3-1287-40D5-B30C-CC6C92DD955C
005201806071029
008180601s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786048111410|c106000
039|a20180607102937|bluongvt|c20180607102747|dluongvt|y20180601142609|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)51|bKY 2017
24500|aKỹ năng nghiệp vụ Hội thẩm - Dùng trong xét xử các vụ án hình sự /|cVũ Hoài Nam chủ biên ; Nguyễn Thị Mai, Trần Huy Đức, Lê Ngọc Thạnh
260 |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017
300 |a300 tr. ; |c21 cm.
520 |aTrình bày những vấn đề cơ bản mà Hội thẩm cần quan tâm khi xét xử các vụ án hình sự. Nghiên cứu những kỹ năng cơ bản của Hội thẩm khi tham gia xét xử các vụ án hình sự và các loại tội phạm cụ thể.
653 |aViệt Nam
653 |aVụ án hình sự
653 |aLuật Tố tụng hình sự
653 |aXét xử
653 |aHội thẩm
7001 |aNguyễn, Thị Mai,|cThS.
7001 |aLê, Ngọc Thạnh,|cThS.
7001 |aTrần, Huy Đức,|cThS.
7001 |aVũ, Hoài Nam,|cThS.,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTHS|j(10): DSVTHS 002963-72
852|aDHL|bMượn sinh viên|cTHS|j(17): MSVTHS 009529-38, MSVTHS 009549-55
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 001372-421
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/kynangnghiepvuhoithamdungtrongxetxucacvuanhinhsuthumbimage.jpg
890|a77|b2|c0|d0
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 001421 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 77
2 PHSTK 001420 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 76
3 PHSTK 001419 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 75
4 PHSTK 001418 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 74
5 PHSTK 001417 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 73
6 PHSTK 001416 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 72
7 PHSTK 001415 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 71
8 PHSTK 001414 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 70
9 PHSTK 001413 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 69
10 PHSTK 001412 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)51 KY 2017 Sách tham khảo 68