Giá tiền | 75000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tranh |
Nhan đề
| Chế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo Luật Thương mại Việt Nam :sách chuyên khảo /Lê Văn Tranh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận về chế tài trong thương mại. Nghiên cứu chế tài phạt vi phạm và chế tài buộc bồi thường thiệt hại; từ đó, đưa ra một số nhận xét và kiến nghị nhằm hoàn thiện các chế tài này trong Luật Thương mại năm 2005. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Từ khóa
| Bồi thường thiệt hại |
Từ khóa
| Phạt vi phạm |
Từ khóa
| Chế tài |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 007044-53 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(50): PHSTK 000506-55 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1486B554-58B4-4B78-9DE9-7CD6B2D97C67 |
---|
005 | 201806071037 |
---|
008 | 180601s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048110666|c75000 |
---|
039 | |a20180607103738|bluongvt|c20180604092657|dhuent|y20180601150104|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)20|bLÊ - TH 2017 |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Tranh |
---|
245 | 10|aChế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo Luật Thương mại Việt Nam :|bsách chuyên khảo /|cLê Văn Tranh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận về chế tài trong thương mại. Nghiên cứu chế tài phạt vi phạm và chế tài buộc bồi thường thiệt hại; từ đó, đưa ra một số nhận xét và kiến nghị nhằm hoàn thiện các chế tài này trong Luật Thương mại năm 2005. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aPhạt vi phạm |
---|
653 | |aChế tài |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 007044-53 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(50): PHSTK 000506-55 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tuphap/chetaiphatviphamvaboithuongthiethaitheoluatthuongmaivietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a60|b6|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000555
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
60
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000554
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
59
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000553
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
58
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000552
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
57
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000551
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
56
|
|
|
|
6
|
PHSTK 000550
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
55
|
|
|
|
7
|
PHSTK 000549
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
54
|
|
|
|
8
|
PHSTK 000548
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
53
|
|
|
|
9
|
PHSTK 000547
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
52
|
|
|
|
10
|
PHSTK 000546
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 LÊ - TH 2017
|
Sách tham khảo
|
51
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào