- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 380 NGÔ 2002
Nhan đề: Ngôn ngữ văn hóa giao tiếp /
Giá tiền | 40000 |
Kí hiệu phân loại
| 380 |
Nhan đề
| Ngôn ngữ văn hóa giao tiếp /Nguyễn Huy Cẩn, ... [et al.] ; Dịch: Trần Thị Lan, ... [et al.] ; Lược thuật: Đinh Nguyên Khuê, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin Khoa học Xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Thông tin Khoa học Xã hội. Trung tâm Thông tin Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ với dân tộc và văn hóa, các hình thái “giao tiếp xuyên văn hóa”; mối quan hệ giữa ngôn ngữ - xã hội – giao tiếp, quan hệ giữa ngôn ngữ và sự phát triển của tâm lý, một số phương diện ngữ dụng học của phát ngôn. |
Từ khóa
| Văn hóa |
Từ khóa
| Giao tiếp |
Từ khóa
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Quang Năng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hành |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Tác giả(bs) CN
| Anipkina, L.N. |
Tác giả(bs) CN
| Beskovnaja, I.A. |
Tác giả(bs) CN
| Bicilli, P.M. |
Tác giả(bs) CN
| Choshina, N.N |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Tác giả(bs) CN
| Fantini, Alvino |
Tác giả(bs) CN
| Frumkina, R.M. |
Tác giả(bs) CN
| Gunthner, Susanne |
Tác giả(bs) CN
| Janko, T.E. |
Tác giả(bs) CN
| Matevosjian, L.B. |
Tác giả(bs) CN
| Molchalova, JA.V. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tài Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Zolotova, G.A. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Nguyên Khuê, |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Lê Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Hưng, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênVG(3): DSVVG 000608-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66916 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2D4566E3-E5A0-442D-A1A2-F60BFF069D33 |
---|
005 | 201807261006 |
---|
008 | 180620s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20180726100649|bluongvt|c20180622104149|dhuent|y20180620165848|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a380|bNGÔ 2002 |
---|
245 | 00|aNgôn ngữ văn hóa giao tiếp /|cNguyễn Huy Cẩn, ... [et al.] ; Dịch: Trần Thị Lan, ... [et al.] ; Lược thuật: Đinh Nguyên Khuê, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin Khoa học Xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Thông tin Khoa học Xã hội. Trung tâm Thông tin Xã hội và Nhân văn Quốc gia |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ với dân tộc và văn hóa, các hình thái “giao tiếp xuyên văn hóa”; mối quan hệ giữa ngôn ngữ - xã hội – giao tiếp, quan hệ giữa ngôn ngữ và sự phát triển của tâm lý, một số phương diện ngữ dụng học của phát ngôn. |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | 1 |aHà, Quang Năng |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Hành |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Lan,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
700 | 1 |aMai, Ngọc Chừ |
---|
700 | 1 |aAnipkina, L.N. |
---|
700 | 1 |aBeskovnaja, I.A. |
---|
700 | 1 |aBicilli, P.M. |
---|
700 | 1 |aChoshina, N.N |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
700 | 1 |aFantini, Alvino |
---|
700 | 1 |aFrumkina, R.M. |
---|
700 | 1 |aGunthner, Susanne |
---|
700 | 1 |aJanko, T.E. |
---|
700 | 1 |aMatevosjian, L.B. |
---|
700 | 1 |aMolchalova, JA.V. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Cẩn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tài Cẩn |
---|
700 | 1 |aZolotova, G.A. |
---|
700 | 1 |aĐinh, Nguyên Khuê,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Lê Thanh,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Hưng,|eLược thuật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(3): DSVVG 000608-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/ngonnguvanhoagiaotiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000610
|
Đọc sinh viên
|
380 NGÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000609
|
Đọc sinh viên
|
380 NGÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000608
|
Đọc sinh viên
|
380 NGÔ 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|