- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122 CÔN 2017
Nhan đề: Công tác kiểm tra, xử lý, rà soát văn bản quy phạm pháp luật /
Giá tiền | | Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp |
Nhan đề
| Công tác kiểm tra, xử lý, rà soát văn bản quy phạm pháp luật /Tạp chí Dân chủ và Pháp luật ; Đồng Ngọc Ba, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về bản chất, vai trò, đặc điểm của công tác kiểm tra, xử lý, rà soát văn bản quy phạm pháp luật; thực trạng hoạt động kiểm tra văn bản tại bộ, ngành, địa phương và đưa ra một số giải pháp đổi mới hoạt động kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật trong thời gian tới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Văn bản quy phạm pháp luật |
Từ khóa
| Xử lý văn bản |
Từ khóa
| Kiểm tra văn bản |
Từ khóa
| Rà soát văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Ngọc Ba |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thu Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Uyên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Huyền Lê |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Linh Cầm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hòe |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Thị Lan |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Vân Hương |
Tác giả(bs) CN
| Cam, Thị Anh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Việt Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Nhâm |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(1): DSVLHC 006863 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005972 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 66984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A9507628-76B4-45F4-9712-E803D3B6DC33 |
---|
005 | 202305181333 |
---|
008 | 180706s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048111274 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230518133050|bhiennt|c20180710164032|dluongvt|y20180706092022|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122|bCÔN 2017 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp|bTạp chí Dân chủ và Pháp luật |
---|
245 | 10|aCông tác kiểm tra, xử lý, rà soát văn bản quy phạm pháp luật /|cTạp chí Dân chủ và Pháp luật ; Đồng Ngọc Ba, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về bản chất, vai trò, đặc điểm của công tác kiểm tra, xử lý, rà soát văn bản quy phạm pháp luật; thực trạng hoạt động kiểm tra văn bản tại bộ, ngành, địa phương và đưa ra một số giải pháp đổi mới hoạt động kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật trong thời gian tới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aXử lý văn bản |
---|
653 | |aKiểm tra văn bản |
---|
653 | |aRà soát văn bản |
---|
700 | 1|aVũ, Tiến Dũng |
---|
700 | 1|aLê, Thị Kim Dung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hoa |
---|
700 | 1|aĐồng, Ngọc Ba |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Việt Nga |
---|
700 | 1|aTrần, Thu Giang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tịnh |
---|
700 | 1|aLê, Thị Uyên |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Huyền Lê |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hồi |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích Thủy |
---|
700 | 1|aHoàng, Linh Cầm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Thu Hòe |
---|
700 | 1|aTrần, Mạnh Hiếu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thu Hoài |
---|
700 | 1|aHà, Thị Lan |
---|
700 | 1|aLưu, Vân Hương |
---|
700 | 1|aCam, Thị Anh Vân |
---|
700 | 1|aĐồng, Việt Phương |
---|
700 | 1|aTrịnh, Thị Nhâm |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(1): DSVLHC 006863 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005972 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/tailieutangbieu/congtackiemtraxulyrasoatvanbanquyphamphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005972
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122 CÔN 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 006863
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 CÔN 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|