|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67064 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A66157FC-4804-436A-B7CD-DA7A60BD76D7 |
---|
005 | 201901100918 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190110091809|blamdv|c20181217141403|dmaipt|y20180709093113|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.625 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quốc Trí|cThS. |
---|
245 | 10|aCông nhận hôn nhân được xác lập ở nước ngoài trong trường hợp vi phạm chế độ hôn nhân theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam / |cNguyễn Quốc Trí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aChế độ hôn nhân |
---|
653 | |aCông nhận hôn nhân |
---|
653 | |aVi phạm chế độ hôn nhân |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
773 | 0 |tDân chủ và pháp luật.|dBộ Tư pháp.|gSố 5/2018, tr. 41 - 45. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào