- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)21(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Thuế Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)21(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thuế Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an Nhân dân,2018 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế thu nhập; pháp luật thuế đối với đất đai; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thuế |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Cương,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Giang Thu,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ánh Vân,, PGS. TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 007132-56 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(120): PHGT 000489-608 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E47CCBB1-14C7-4278-949E-179300D21317 |
---|
005 | 201810101424 |
---|
008 | 180710s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231799|c53000 |
---|
039 | |a20181010142445|bluongvt|c20181005082548|dhuent|y20180710105116|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)21(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thuế Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Phạm Thị Giang Thu chủ biên ; Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an Nhân dân,|c2018 |
---|
300 | |a408 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thuế Việt Nam, gồm: những vấn đề cơ bản về pháp luật thuế; pháp luật về thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế giá trị gia tăng; thuế thu nhập; pháp luật thuế đối với đất đai; xử lí vi phạm và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thuế. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thuế |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Cương,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Giang Thu,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Tuyến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ánh Vân,|cPGS. TS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 007132-56 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(120): PHGT 000489-608 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2017/giaotrinhluatthuevietnam2017/agiaotrinhluatthuevietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a145|b6|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000608
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
2
|
PHGT 000607
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
3
|
PHGT 000606
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
4
|
PHGT 000605
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
5
|
PHGT 000604
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
6
|
PHGT 000603
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
7
|
PHGT 000602
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
139
|
|
|
|
8
|
PHGT 000601
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
138
|
|
|
|
9
|
PHGT 000600
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
|
10
|
PHGT 000599
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)21(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
136
|
|
|
|
|
|
|
|
|