- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam. Tập 2 / Trường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2018 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 2, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của các chủ thể kinh doanh trong nền kinh tế; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã; hoạt động thương mại và hợp đồng trong hoạt động thương mại; giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án, giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Luật Thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vân Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đặng Hải Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Yến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bảo Ánh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Đông,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Phương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quý Trọng,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 007367-96 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(107): PHGT 000739-845 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AC495EF5-5869-4040-8F95-A8D40B91EFB1 |
---|
005 | 201810091433 |
---|
008 | 180710s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112943|c55000 |
---|
039 | |a20181009143317|bluongvt|c20181009135355|dhuent|y20180710143301|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)20(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại Việt Nam. |nTập 2 / |cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2018 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Thương mại Việt Nam học phần 2, gồm: những vấn đề chung về Luật Thương mại Việt Nam; địa vị pháp lý của các chủ thể kinh doanh trong nền kinh tế; quy chế pháp lý về thành lập doanh nghiệp, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã; hoạt động thương mại và hợp đồng trong hoạt động thương mại; giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án, giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Viết Tý,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Dung,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Đặng Hải Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Yến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bảo Ánh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Lan Anh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Phương Đông,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thu Phương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quý Trọng,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 007367-96 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(107): PHGT 000739-845 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatthuongmaivietnamtap2/agiaotrinhluatthuongmaivietnamtap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a137|b68|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000845
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
|
2
|
PHGT 000844
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
136
|
|
|
|
3
|
PHGT 000843
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
4
|
PHGT 000842
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
5
|
PHGT 000841
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
133
|
|
|
|
6
|
PHGT 000840
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
132
|
|
|
|
7
|
PHGT 000839
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
131
|
|
|
|
8
|
PHGT 000838
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
130
|
|
|
|
9
|
PHGT 000837
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
129
|
|
|
|
10
|
PHGT 000836
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
128
|
|
|
|
|
|
|
|
|