- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.61(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Luật Quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.61(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Quốc tế /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 20 có sửa đổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an Nhân dân, 2018 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ly Anh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mai Anh,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Luận,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuận,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phước Hiệp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tiến,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Long,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Thao,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thanh Nhân,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(25): DSVGT 006892-916 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(120): PHGT 000846-965 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A2A9156-17A3-47EB-9B68-38F4C13D0DC2 |
---|
005 | 201912101455 |
---|
008 | 180711s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047231935|c72000 |
---|
039 | |a20191210145437|bhuent|c20181010141454|dluongvt|y20180711101825|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34.61(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Quốc tế /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Lê Mai Anh chủ biên ; Hoàng Ly Anh, ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 20 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an Nhân dân, |c2018 |
---|
300 | |a511 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Luật Quốc tế, gồm: khái niệm, nguyên tắc và chủ thể của Luật Quốc tế; Luật Điều ước quốc tế; các vấn đề về dân cư, quyền con người, lãnh thổ trong Luật Quốc tế; Luật Biển quốc tế, Luật Hàng không quốc tế, Luật Vũ trụ quốc tế,… |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ly Anh,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Tín,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Mai Anh,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Mạnh Hồng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Luận,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thuận,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Phước Hiệp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Hùng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Tiến,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1 |aVũ, Đức Long,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hồng Thao,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thanh Nhân,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(25): DSVGT 006892-916 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(120): PHGT 000846-965 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2018/giaotrinhluatquocte/agiaotrinhluatquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a145|b115|d2 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 000965
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
145
|
|
|
|
2
|
PHGT 000964
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
144
|
|
|
|
3
|
PHGT 000963
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
|
4
|
PHGT 000962
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
142
|
|
|
|
5
|
PHGT 000961
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
141
|
|
|
|
6
|
PHGT 000960
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
140
|
|
|
|
7
|
PHGT 000957
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
137
|
|
|
|
8
|
PHGT 000956
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
136
|
|
|
|
9
|
PHGT 000955
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
10
|
PHGT 000954
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.61(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
134
|
|
|
|
|
|
|
|
|