|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6716 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8071 |
---|
008 | 020821s1997 vm| ae lg 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402140910|bmailtt|c201402140910|dmailtt|y200208210912|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)239.1 |
---|
090 | |a34(V)239.1|bCHI 1997 |
---|
110 | 1 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
245 | 10|aChính sách thương binh liệt sỹ và người có công. /. |nTập 4,|pThời kỳ 1980 - 1997. Quyển 1: 1980 -1990 /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Lao động - Thương binh và Xã hội ,|c1997 |
---|
300 | |a573 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Lao động |
---|
653 | |aNgười có công |
---|
653 | |aChính sách pháp luật |
---|
653 | |aThương binh |
---|
653 | |aLiệt sỹ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(2): GVTC0182-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC0183
|
Đọc giáo viên
|
34(V)239.1 CHI 1997
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVTC0182
|
Đọc giáo viên
|
34(V)239.1 CHI 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào