- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K14 RÔD 2018
Nhan đề: Giới thiệu quyển 1 bộ "Tư bản" của Các Mác /
Giá tiền | 189000 |
Kí hiệu phân loại
| 3K14 |
Tác giả CN
| Rôdenbe, Đ. I. |
Nhan đề
| Giới thiệu quyển 1 bộ "Tư bản" của Các Mác / Đ. I Rôdenbe |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 672 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu các vấn đề liên quan đến tư bản, gồm: hàng hóa, tiền tệ; sự chuyển hóa của tiền thành tư bản; sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối, giá trị thặng dư tương đối; tiền công; quá trình tích lũy tư bản. |
Từ khóa
| Tư bản |
Từ khóa
| Kinh tế chính trị |
Từ khóa
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa
| Tác phẩm kinh điển |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(5): DSVKD 001767-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63C8BC7E-D3C2-4ABA-885E-C219B6CE2CD3 |
---|
005 | 201910110756 |
---|
008 | 180726s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733790|c189000 |
---|
039 | |a20191011075546|bhuent|c20180803173304|dluongvt|y20180726161959|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a3K14|bRÔD 2018 |
---|
100 | 1 |aRôdenbe, Đ. I. |
---|
245 | 10|aGiới thiệu quyển 1 bộ "Tư bản" của Các Mác / |cĐ. I Rôdenbe |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a672 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu các vấn đề liên quan đến tư bản, gồm: hàng hóa, tiền tệ; sự chuyển hóa của tiền thành tư bản; sự sản xuất ra giá trị thặng dư tuyệt đối, giá trị thặng dư tương đối; tiền công; quá trình tích lũy tư bản. |
---|
653 | |aTư bản |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(5): DSVKD 001767-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/chinhtriquocgiasuthat/gioithieuquyenibotubancuacacmacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001771
|
Đọc sinh viên
|
3K14 RÔD 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVKD 001770
|
Đọc sinh viên
|
3K14 RÔD 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVKD 001769
|
Đọc sinh viên
|
3K14 RÔD 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVKD 001768
|
Đọc sinh viên
|
3K14 RÔD 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVKD 001767
|
Đọc sinh viên
|
3K14 RÔD 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|