- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 9(V)(092) ĐAI 2014
Nhan đề: Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp =
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 9(V)(092) |
Nhan đề
| Đại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp =General & Commander in Chief Võ Nguyên Giáp /Trần Mạnh Thường biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2014 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. :minh họa ;25 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những hình ảnh, tư liệu chọn lọc về cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Cuộc đời |
Từ khóa
| Sự nghiệp |
Từ khóa
| Hoạt động cách mạng |
Từ khóa
| Võ Nguyên Giáp, 1911-2013 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Thường, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLS(1): DSVLS 000743 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4358A568-CF90-46B6-B662-7CFEE395E553 |
---|
005 | 201809201617 |
---|
008 | 180830s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048618162 |
---|
039 | |a20180920161639|bluongvt|c20180917151844|dhuent|y20180830081345|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|aeng |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a9(V)(092)|bĐAI 2014 |
---|
245 | 00|aĐại tướng - Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp =|bGeneral & Commander in Chief Võ Nguyên Giáp /|cTrần Mạnh Thường biên soạn |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a228 tr. :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những hình ảnh, tư liệu chọn lọc về cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aVõ Nguyên Giáp, 1911-2013 |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Thường,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS 000743 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/daituongtongtulenhvonguyengiapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS 000743
|
Đọc sinh viên
|
9(V)(092) ĐAI 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|