- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 32(V)5 CAC 2018
Nhan đề: Các dân tộc ở Việt Nam.
Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 32(V)5 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam.Tập 4,Quyển 1: Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến /Vương Xuân Tình chủ biên ; Lý Hành Sơn, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 907 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc Hmông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá, La Hủ... |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Dân tộc |
Từ khóa
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa
| Đời sống xã hội |
Từ khóa
| Đời sống văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hường,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tám,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lê Thảo,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Tâm,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Xuân Tình,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thỏa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Hành Sơn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Sỹ Lập,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Cẩm Tú,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Sa, Thị Thanh Hoa,, ThS. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Dực |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Mai Lan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Thị Lan,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001973 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1C6A6C4C-F1F5-441B-96A3-80B2CC4E6207 |
---|
005 | 201809211105 |
---|
008 | 180905s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045737637 |
---|
039 | |a20180921110450|bluongvt|c20180921110115|dluongvt|y20180905090022|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a32(V)5|bCAC 2018 |
---|
245 | 00|aCác dân tộc ở Việt Nam.|nTập 4,|pQuyển 1: Nhóm ngôn ngữ Hmông - Dao và Tạng - Miến /|cVương Xuân Tình chủ biên ; Lý Hành Sơn, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a907 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi trong thời đại mới của các dân tộc Hmông, Dao, Pà Thẻn, Hà Nhì, Phù Lá, La Hủ... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aĐời sống xã hội |
---|
653 | |aĐời sống văn hóa |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hường,|cThS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Tám,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Lê Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTạ, Thị Tâm,|cThS. |
---|
700 | 1 |aVương, Xuân Tình,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aLê, Minh Anh |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Thỏa,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLý, Hành Sơn,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHồ, Sỹ Lập,|cThS. |
---|
700 | 1 |aLý, Cẩm Tú,|cThS. |
---|
700 | 1 |aSa, Thị Thanh Hoa,|cThS. |
---|
700 | 1 |aTạ, Hữu Dực |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Mai Lan,|cTS. |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Thị Lan,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001973 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/cacdantocovietnamtap4quyen1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001973
|
Đọc sinh viên
|
32(V)5 CAC 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|