- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K26.6 VIL 2018
Nhan đề: V.I. Lênin và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/vileninvachunghiaxahoiovietnamthumbimage.jpg) Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 3K26.6 |
Nhan đề
| V.I. Lênin và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Lê Quốc Lý chủ biên ; Hoàng Chí Bảo, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 663 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tập hợp hơn 40 bài viết làm rõ vai trò, tư tưởng của V. I. Lênin về thời đại ngày nay, về chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội, về xây dựng kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội, đối ngoại, an ninh, quốc phòng và xây dựng Đảng kiểu mới. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chủ nghĩa xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hùng Hậu,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Giáp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Nhiếp,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Huyền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Mạnh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Văn Long,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Hiên,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Phú,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Ngọc Lan,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Ngọc Chưởng,, GS. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Huấn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Phẩm,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, An Ninh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Dương,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Lý,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Phòng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Xuân Ngọc,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Lan Hiền,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Khôi,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Bóng,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Duyên,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Trọng Hoài,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Hòa,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ngọc Khải,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Kim Ngân,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Oánh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Thạch,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Quang,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Tuấn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Phú,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Phúc,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Ngọc Tấn,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Quang,, GS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Thảo,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Toan,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Toàn Thắng,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trần Thành,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thông,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Hoài Thanh,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thùy,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Thanh,, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Văn Rân,, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(1): DSVKD 001813 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 67532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B1E59319-A47A-48AC-9BC7-3127FE0ECFE0 |
---|
005 | 201809261524 |
---|
008 | 180905s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045737538 |
---|
039 | |a20180926152503|bluongvt|c20180926152301|dluongvt|y20180905165249|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avn |
---|
084 | |a3K26.6|bVIL 2018 |
---|
245 | 00|aV.I. Lênin và chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / |cLê Quốc Lý chủ biên ; Hoàng Chí Bảo, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a663 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTập hợp hơn 40 bài viết làm rõ vai trò, tư tưởng của V. I. Lênin về thời đại ngày nay, về chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa xã hội, về xây dựng kinh tế, chính trị, văn hoá, xã hội, đối ngoại, an ninh, quốc phòng và xây dựng Đảng kiểu mới. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hùng Hậu,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Giáp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Quang Nhiếp,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Huyền,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Mạnh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Huyên,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aThái, Văn Long,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Hiên,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Chí Bảo,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Đình Phú,|cTS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Ngọc Lan,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aBùi, Ngọc Chưởng,|cGS. |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Minh Huấn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quốc Phẩm,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, An Ninh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Bá Dương,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLê, Quốc Lý,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aTrần, Văn Phòng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Xuân Ngọc,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Lan Hiền,|cTS. |
---|
700 | 1 |aPhan, Thanh Khôi,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Bóng,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aDương, Văn Duyên,|cTS. |
---|
700 | 1 |aHồ, Trọng Hoài,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aHoàng, Ngọc Hòa,|cGS. TS. |
---|
700 | 1 |aLưu, Ngọc Khải,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1 |aNgô, Kim Ngân,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Huy Oánh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Thảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Thạch,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Anh Tuấn,|cTS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Ngọc Quang,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aTrịnh, Quốc Tuấn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Đình Phú,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Phúc,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aTạ, Ngọc Tấn,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Văn Quang,|cGS. TS. |
---|
700 | 1|aNgô, Hữu Thảo,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Văn Toan,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐặng, Hữu Toàn,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Toàn Thắng,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trần Thành,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrương, Thị Thông,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aLê, Hoài Thanh,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thùy,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khắc Thanh,|cPGS. TS. |
---|
700 | 1|aPhan, Văn Rân,|cTS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(1): DSVKD 001813 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2018/vileninvachunghiaxahoiovietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD 001813
|
Đọc sinh viên
|
3K26.6 VIL 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|