|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6828 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8186 |
---|
005 | 202004141031 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200414103134|bnhunt|c201504101057|dmaipt|y200209050841|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112.2 |
---|
100 | 1 |aLê, Đình Tuyến,|cThS |
---|
245 | 10|aQuyền lập pháp của Chủ tịch nước /|cLê Đình Tuyến |
---|
653 | |aNguyên thủ quốc gia |
---|
653 | |aQuyền lập pháp |
---|
653 | |aChủ tịch nước |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 7/2001, tr. 32 - 36. |
---|
856 | |ahttp://www.nclp.org.vn/tu-lieu/tong-tap-tap-chi-nclp-2000-2005/nam-2001/nclp-so-7-nam-2001 |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=56 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào