- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 DAV 2017
Nhan đề: Mỗi ngày hai giờ hiệu quả :
Giá tiền | 59000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Davis, Josh,, TS. |
Nhan đề
| Mỗi ngày hai giờ hiệu quả : tận dụng tối đa khoảng thời gian hiệu quả nhất trong ngày để làm những việc quan trọng / Josh Davis ; Thảo Nguyên dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Two awesome hours |
Tóm tắt
| Chia sẻ 5 chiến lược đơn giản giúp những người bận rộn có được ít nhất hai giờ làm việc hiệu quả mỗi ngày, đó là: nhận diện các điểm quyết định, quản lý năng lượng tinh thần, ngừng chống lại những phiền nhiễu, thúc đẩy kết nối tinh thần và thể chất, tận dụng môi trường làm việc. |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Quản lí thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Thảo Nguyên, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001511-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69664 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CCF7C875-AB82-4EB4-9419-8F60FDDB3DBF |
---|
005 | 201812281757 |
---|
008 | 181204s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046529378|c59000 |
---|
039 | |a20181228175657|bluongvt|c20181218085946|dluongvt|y20181204163838|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a152|bDAV 2017 |
---|
100 | 1 |aDavis, Josh,|cTS. |
---|
245 | 10|aMỗi ngày hai giờ hiệu quả : |btận dụng tối đa khoảng thời gian hiệu quả nhất trong ngày để làm những việc quan trọng / |cJosh Davis ; Thảo Nguyên dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Two awesome hours |
---|
520 | |aChia sẻ 5 chiến lược đơn giản giúp những người bận rộn có được ít nhất hai giờ làm việc hiệu quả mỗi ngày, đó là: nhận diện các điểm quyết định, quản lý năng lượng tinh thần, ngừng chống lại những phiền nhiễu, thúc đẩy kết nối tinh thần và thể chất, tận dụng môi trường làm việc. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aQuản lí thời gian |
---|
700 | 0 |aThảo Nguyên,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001511-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2018/alphabooks/moingayhaigiohieuquathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001513
|
Đọc sinh viên
|
152 DAV 2017
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001512
|
Đọc sinh viên
|
152 DAV 2017
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001511
|
Đọc sinh viên
|
152 DAV 2017
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|