- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)200(001.2)
Nhan đề: Luật khoáng sản /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)200(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Luật khoáng sản /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1996 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Luật khoáng sản được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá IX, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 20/3/1996 gồm 10 Chương và 66 Điều quy định việc bảo vệ tài nguyên khoáng sản, điều tra cơ bản địa chất về tài nguyên khoáng sản; khu vực hoạt động khoáng sản; khảo sát, thăm dò, chế biến, khai thác khoáng sản |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Môi trường |
Từ khóa
| Luật khoáng sản |
Từ khóa
| Khai thác khoáng sản |
Từ khóa
| Tài nguyên khoáng sản |
Giá tiền
| 2500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLMT(3): DSVLMT1717-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 697 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 797 |
---|
008 | 131112s1996 vm| ae lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161023|bmailtt|c201405161023|dmailtt|y200208010844|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200(001.2) |
---|
090 | |a34(V)200|bLUÂ 1996 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aLuật khoáng sản /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1996 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aLuật khoáng sản được Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khoá IX, kỳ họp thứ 9 thông qua ngày 20/3/1996 gồm 10 Chương và 66 Điều quy định việc bảo vệ tài nguyên khoáng sản, điều tra cơ bản địa chất về tài nguyên khoáng sản; khu vực hoạt động khoáng sản; khảo sát, thăm dò, chế biến, khai thác khoáng sản |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aLuật khoáng sản |
---|
653 | |aKhai thác khoáng sản |
---|
653 | |aTài nguyên khoáng sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLMT|j(3): DSVLMT1717-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a2500 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLMT1719
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUÂ 1996
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLMT1718
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUÂ 1996
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLMT1717
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 LUÂ 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|