Kí hiệu phân loại
| 91(T) |
Nhan đề
| Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới.Tập 1 ,A - L |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1994 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Lãnh thổ |
Từ khóa
| Thế giới |
Từ khóa
| Địa lý |
Giá tiền
| 22000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLS(4): GVLS0119-22 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8333 |
---|
008 | 020905s1994 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071704|bmailtt|c201311071704|dmailtt|y200209050816|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(T) |
---|
090 | |a91(T)|bCAC 1994 |
---|
245 | 00|aCác nước và một số lãnh thổ trên thế giới.|nTập 1 ,|pA - L |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a344 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLãnh thổ |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(4): GVLS0119-22 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a22000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0122
|
Đọc giáo viên
|
91(T) CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
GVLS0121
|
Đọc giáo viên
|
91(T) CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVLS0120
|
Đọc giáo viên
|
91(T) CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
GVLS0119
|
Đọc giáo viên
|
91(T) CAC 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào