- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)123.1(075) GIA 2018
Nhan đề: Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)123.1(075) |
Tác giả TT
| Học viện Tư pháp |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng.Tập 1 /Học viện Tư pháp ; Chủ biên: Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thúy Hồng ; Trần Văn Hạnh ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2018 |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức căn bản về nghề công chứng, gồm: tổng quan về nghề công chứng, các nguyên tắc hành nghề, đạo đức nghề nghiệp của Công chứng viên, xử lí vi phạm trong hoạt động công chứng,… |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Công chứng |
Từ khóa
| Công chứng viên |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Kĩ năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thu,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thúy Hồng,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(10): DSVGT 007667-76 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69720 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E15136AB-1D31-487C-9DA2-E785B41BE6AC |
---|
005 | 201812261745 |
---|
008 | 181225s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112950|c54000 |
---|
039 | |a20181226174459|bluongvt|c20181226174226|dluongvt|y20181211165842|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a34(V)123.1(075)|bGIA 2018 |
---|
110 | 2 |aHọc viện Tư pháp |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ năng hành nghề công chứng.|nTập 1 /|cHọc viện Tư pháp ; Chủ biên: Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thúy Hồng ; Trần Văn Hạnh ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2018 |
---|
300 | |a267 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 256 - 258.|b37 |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức căn bản về nghề công chứng, gồm: tổng quan về nghề công chứng, các nguyên tắc hành nghề, đạo đức nghề nghiệp của Công chứng viên, xử lí vi phạm trong hoạt động công chứng,… |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aCông chứng viên |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thu,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Thúy Hồng,|cThS.,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(10): DSVGT 007667-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/giaotrinhkynanghanhnghecongchungtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 007676
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVGT 007675
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVGT 007674
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVGT 007673
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVGT 007672
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVGT 007671
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVGT 007670
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVGT 007669
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVGT 007668
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVGT 007667
|
Đọc sinh viên
|
34(V)123.1(075) GIA 2018
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|