![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/cautrucdulieuthumbimage.jpg)
Giá tiền | 105000 |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3-01 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu /Lê Xuân Trường |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thông tin và Truyền thông,2018 |
Mô tả vật lý
| 185 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ thông tin |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức và kỹ năng lập trình, gồm: danh sách; xếp thứ tự, tìm kiếm; cây nhị phân tìm kiếm; bảng băm và B-cây. |
Từ khóa
| Tin học |
Từ khóa
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa
| Cấu trúc dữ liệu |
Từ khóa
| Lập trình |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTH(10): DSVTH 000001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 69931 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F06C60B-947A-45EE-A13D-FF3C79E9582A |
---|
005 | 201901281555 |
---|
008 | 190105s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048033446|c105000 |
---|
039 | |a20190128155528|bhiennt|c20190107091312|dhiennt|y20181224113648|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |aVN |
---|
084 | |a6T7.3-01|bLÊ - TR 2018 |
---|
100 | 1 |aLê, Xuân Trường |
---|
245 | 10|aCấu trúc dữ liệu /|cLê Xuân Trường |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThông tin và Truyền thông,|c2018 |
---|
300 | |a185 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ thông tin |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 185.|b10 |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức và kỹ năng lập trình, gồm: danh sách; xếp thứ tự, tìm kiếm; cây nhị phân tìm kiếm; bảng băm và B-cây. |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aLập trình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTH|j(10): DSVTH 000001-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2018/cautrucdulieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTH 000010
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVTH 000009
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVTH 000008
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVTH 000007
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVTH 000006
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTH 000005
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTH 000004
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTH 000003
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTH 000002
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTH 000001
|
Đọc sinh viên
|
6T7.3-01 LÊ - TR 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào