|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7017 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8381 |
---|
005 | 202004151435 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200415143531|bnhunt|c201311211417|dmaipt|y200208230925|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)114.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đức Lam |
---|
245 | 10|aĐể tiến tới chuyên nghiệp /|cNguyễn Đức Lam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuy trình lập pháp |
---|
653 | |aĐại biểu Quốc hội |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aQuy trình giám sát |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 6/2002, tr. 23 - 31. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=153 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào