![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/comparativeremediesforbreachofcontractthumbimage.jpg)
Giá tiền | 2757000 |
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 347.077 |
Nhan đề
| Comparative remedies for breach of contract /Edited by Nili Cohen, Ewan McKendrick |
Thông tin xuất bản
| Oxford :Hart,2005 |
Mô tả vật lý
| xli, 326 p. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Remedies (Law) |
Thuật ngữ chủ đề
| Breach of contract |
Từ khóa
| Vi phạm hợp đồng |
Từ khóa
| Luật Dân sự |
Từ khóa
| Hợp đồng |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(2): GVA 002768, GVA 002867 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005885 |
|
000
| 01290nam a2200385 a 4500 |
---|
001 | 70227 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 9D7E420B-C141-4B7B-9CDA-622BB0945D52 |
---|
005 | 202302171632 |
---|
008 | 040205s2005 enk 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781841134536|c2757000 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217163000|bhiennt|c20200806094806|dhuent|y20190220152313|zhuent |
---|
040 | |aStDuBDS|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a347.077|bCOM 2005|222 ed. |
---|
245 | 00|aComparative remedies for breach of contract /|cEdited by Nili Cohen, Ewan McKendrick |
---|
260 | |aOxford :|bHart,|c2005 |
---|
300 | |axli, 326 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aRemedies (Law) |
---|
650 | 0|aBreach of contract |
---|
653 | |aVi phạm hợp đồng |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 002768, GVA 002867 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005885 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2018/cdimex/comparativeremediesforbreachofcontractthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aVũ Thị Lương |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005885
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
347.077 COM 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 002867
|
Đọc giáo viên
|
347.077 COM 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 002768
|
Đọc giáo viên
|
347.077 COM 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào