Giá tiền | TL photo |
Kí hiệu phân loại
| 33.012.2 |
Tác giả CN
| Samuelson, Paul A. |
Nhan đề
| Kinh tế học :.Tập 2 / :sách tham khảo. /Paul A. Samuelson, William D. Norhanus ; Dịch: Vũ Cương ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 809 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về kinh tế học vĩ mô, gồm: các khái niệm cơ bản của kinh tế học vĩ mô; tổng cung, tăng trưởng kinh tế, chính sách kinh tế vĩ mô; thương mại quốc tế và nền kinh tế thế giới. |
Từ khóa
| Kinh tế học |
Từ khóa
| Kinh tế vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Toàn, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nguyên, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nordhaus, William D. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 003386 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005660 |
|
000
| 01301nam a22003738a 4500 |
---|
001 | 71183 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A35DC09-F80C-4436-927B-55056EFC5930 |
---|
005 | 202302151535 |
---|
008 | 190606s2002 vm b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL photo |
---|
039 | |a20230215153310|bhiennt|c20190611165126|dhientt|y20190528104532|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a33.012.2|bSAM 2002 |
---|
100 | 1 |aSamuelson, Paul A. |
---|
245 | 10|aKinh tế học :.|nTập 2 / :|bsách tham khảo. /|cPaul A. Samuelson, William D. Norhanus ; Dịch: Vũ Cương ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a809 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về kinh tế học vĩ mô, gồm: các khái niệm cơ bản của kinh tế học vĩ mô; tổng cung, tăng trưởng kinh tế, chính sách kinh tế vĩ mô; thương mại quốc tế và nền kinh tế thế giới. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
700 | 1 |aTrần, Đình Toàn,|eDịch |
---|
700 | 1 |aVũ, Cương,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Nguyên,|eDịch |
---|
700 | 1 |aĐinh, Xuân Hà,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNordhaus, William D. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003386 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005660 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/kinhtehoctap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005660
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
33.012.2 SAM 2002
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVKT 003386
|
Đọc sinh viên
|
33.012.2 SAM 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|