Giá tiền TL photo
Kí hiệu phân loại 33.012.2
Tác giả CN Mankiw, N. Gregory
Nhan đề Kinh tế vĩ mô /N. Gregory Mankiw ; Dịch: Nguyễn Văn Công ... [et al.] ; Nguyễn Văn Ngọc hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 1999
Mô tả vật lý 529 tr. : minh họa ; 24 cm.
Phụ chú Dịch từ nguyên bản: Macroeconomics
Tóm tắt Trình bày những nội dung cơ bản của kinh tế vĩ mô, gồm: thu nhập quốc dân, tăng trưởng kinh tế, tiền tệ và lạm phát, tổng cung, tổng cầu, chính sách kinh tế vĩ mô, nền kinh tế mở,...
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Kinh tế vĩ mô
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Toàn,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Yến,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Công,, PTS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Ngọc,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hoa,, PTS.,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(1): DSVKT 003385
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005659
000 01363nam a22003978a 4500
00171186
0022
00411C074CE-3151-4C43-A12B-FDA29019D8C0
005202302151534
008190606s1999 vm b 000 0 vieod
0091 0
020 |cTL photo
039|a20230215153222|bhiennt|c20190611164850|dhientt|y20190528142429|zhientt
040 |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|heng
044 |avm
084 |a33.012.2|bMAN 1999
1001 |aMankiw, N. Gregory
24510|aKinh tế vĩ mô /|cN. Gregory Mankiw ; Dịch: Nguyễn Văn Công ... [et al.] ; Nguyễn Văn Ngọc hiệu đính
260 |aHà Nội : |bThống kê, |c1999
300 |a529 tr. : |bminh họa ; |c24 cm.
500 |aDịch từ nguyên bản: Macroeconomics
520 |aTrình bày những nội dung cơ bản của kinh tế vĩ mô, gồm: thu nhập quốc dân, tăng trưởng kinh tế, tiền tệ và lạm phát, tổng cung, tổng cầu, chính sách kinh tế vĩ mô, nền kinh tế mở,...
546|aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh
653 |aKinh tế
653 |aKinh tế vĩ mô
7001|aTrần, Đình Toàn,|cThS.,|eDịch
7001|aHoàng, Yến,|cPTS.,|eDịch
7001|aNguyễn, Văn Công,|cPTS.,|eDịch
7001|aNguyễn, Văn Ngọc,|eDịch, hiệu đính
7001|aHoàng, Văn Hoa,|cPTS.,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(1): DSVKT 003385
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005659
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/kinhtevimothumbimage.jpg
890|a2|b0|c0|d0
911 |aTrần Thu Hiền
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005659 Phân hiệu Đắk Lắk 33.012.2 MAN 1999 Sách tham khảo 2
2 DSVKT 003385 Đọc sinh viên 33.012.2 MAN 1999 Sách tham khảo 1