Kí hiệu phân loại
| 34(V)230(001.3) |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)232 |
Nhan đề
| Chính sách lao động - Xã hội đối với các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 455 tr.;19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các văn bản pháp luật về: những quy định về hợp đồng lao dộng; về lao động trong các xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, lao động hợp tác nước nước ngoài; lao động trong các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh; về thoả ước lao dộng tập thể; về thuế thu nhập đối với những người có thu nhập cao; về bảo hiểm; về bảo hộ lao động, giải quyết các tranh chấp trong lao động |
Từ khóa
| Bảo hiểm |
Từ khóa
| Tranh chấp lao động |
Từ khóa
| Kinh tế ngoài quốc doanh |
Từ khóa
| Hợp đồng lao động |
Từ khóa
| Bảo hộ lao động |
Giá tiền
| 23500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLLD(5): GVLLD0229-33 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(2): DSVLLD1316-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 714 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 818 |
---|
008 | 020718s1993 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071343|bhanhlt|c201311071343|dhanhlt|y200207241052|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.3) |
---|
084 | |a34(V)232 |
---|
090 | |a34(V)230|bCHI 1993 |
---|
245 | 00|aChính sách lao động - Xã hội đối với các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a455 tr.;|c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các văn bản pháp luật về: những quy định về hợp đồng lao dộng; về lao động trong các xí nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, lao động hợp tác nước nước ngoài; lao động trong các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh; về thoả ước lao dộng tập thể; về thuế thu nhập đối với những người có thu nhập cao; về bảo hiểm; về bảo hộ lao động, giải quyết các tranh chấp trong lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aTranh chấp lao động |
---|
653 | |aKinh tế ngoài quốc doanh |
---|
653 | |aHợp đồng lao động |
---|
653 | |aBảo hộ lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLLD|j(5): GVLLD0229-33 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(2): DSVLLD1316-7 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a23500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLLD0229
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
GVLLD0230
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
GVLLD0231
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
GVLLD0232
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
GVLLD0233
|
Đọc giáo viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
DSVLLD1317
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
DSVLLD1316
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CHI 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào