|
000
| 01101nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 71477 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | AED7FE7B-B203-458F-A4C7-2BB719A43D92 |
---|
005 | 201906191354 |
---|
008 | 190619s2011 enka 000 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781905085620|cTL photo |
---|
039 | |a20190619135431|bhiennt|c20190617102029|dhiennt|y20190613095206|zhientt |
---|
040 | |aUkOxU|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 0|a428.0076|bBRO 2011|223 ed. |
---|
100 | 1 |aBrown, Richard |
---|
245 | 10|aIELTS advantage :|bwriting skills /|cRichard Brown, Lewis Richards |
---|
260 | |aPeaslake : |bDelta Pub, |c2011 |
---|
300 | |a129 p. : |bill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 4|aInternational English Language Testing System |
---|
650 | 4|aEnglish language|xExaminations |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aRichards, Lewis |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000377 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006273 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/ieltsadvantagewritingskillsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006273
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
428.0076 BRO 2011
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVA 000377
|
Đọc sinh viên
|
428.0076 BRO 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào