- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 HEP 2018
Nhan đề: Mỗi ngày tiết kiệm một giờ /
Giá tiền | 63000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Heppell, Michael |
Nhan đề
| Mỗi ngày tiết kiệm một giờ / Michael Heppell ; Tiểu Vân dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : minh họa ; 20 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: How to save an hour everyday |
Tóm tắt
| Giới thiệu những ý tưởng và công cụ để quản lí thời gian hiệu quả và tiết kiệm, giúp bạn có thêm thời gian cho gia đình, sở thích, công việc và cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân. |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Quản lí thời gian |
Tác giả(bs) CN
| Tiểu Vân, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001543-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71521 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 07EBEC74-D270-44B1-8158-1F4CAFF0AA80 |
---|
005 | 201907231624 |
---|
008 | 190628s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041125889|c63000 |
---|
039 | |a20190723162156|bluongvt|c20190723162050|dluongvt|y20190628100031|zhientt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bHEP 2018 |
---|
100 | 1 |aHeppell, Michael |
---|
245 | 10|aMỗi ngày tiết kiệm một giờ / |cMichael Heppell ; Tiểu Vân dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 16 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2018 |
---|
300 | |a187 tr. : |bminh họa ; |c20 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: How to save an hour everyday |
---|
520 | |aGiới thiệu những ý tưởng và công cụ để quản lí thời gian hiệu quả và tiết kiệm, giúp bạn có thêm thời gian cho gia đình, sở thích, công việc và cải thiện chất lượng cuộc sống của bản thân. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aQuản lí thời gian |
---|
700 | 0 |aTiểu Vân,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001543-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtre/moingaytietkiemmotgiothumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001545
|
Đọc sinh viên
|
152 HEP 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001544
|
Đọc sinh viên
|
152 HEP 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001543
|
Đọc sinh viên
|
152 HEP 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|