Giá tiền | 93000 |
Kí hiệu phân loại
| 158 |
Tác giả CN
| Abraham, Keith |
Nhan đề
| Bắt đầu từ đam mê : làm điều bạn thích và yêu điều bạn làm /Keith Abraham ; Phan Hoàng Lệ Thuỷ dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. : minh họa ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: It starts with passion |
Tóm tắt
| Qua những câu chuyện, tác giả muốn truyền cảm hứng, hướng dẫn và cung cấp kiến thức về hành trình khơi dậy đam mê và tạo sự khác biệt giúp bạn thành công trong công việc và cuộc sống. |
Từ khóa
| Bí quyết thành công |
Từ khóa
| Tâm lí học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hoàng Lệ Thuỷ, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(3): DSVTKM 001540-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 71525 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C08E52FF-CC03-4EE5-9EE0-99A47F0E4870 |
---|
005 | 201907231654 |
---|
008 | 190628s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041118836|c93000 |
---|
039 | |a20190723165114|bluongvt|c20190722083036|dhuent|y20190628104434|zhuent |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a158|bABR 2018 |
---|
100 | 1 |aAbraham, Keith |
---|
245 | 10|aBắt đầu từ đam mê : |blàm điều bạn thích và yêu điều bạn làm /|cKeith Abraham ; Phan Hoàng Lệ Thuỷ dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2018 |
---|
300 | |a275 tr. : |bminh họa ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: It starts with passion |
---|
520 | |aQua những câu chuyện, tác giả muốn truyền cảm hứng, hướng dẫn và cung cấp kiến thức về hành trình khơi dậy đam mê và tạo sự khác biệt giúp bạn thành công trong công việc và cuộc sống. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aBí quyết thành công |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
700 | 1 |aPhan, Hoàng Lệ Thuỷ,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(3): DSVTKM 001540-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nxbtre/batdautudammethumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTKM 001542
|
Đọc sinh viên
|
158 ABR 2018
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 001541
|
Đọc sinh viên
|
158 ABR 2018
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 001540
|
Đọc sinh viên
|
158 ABR 2018
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|