- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)529 HO - H 2018
Nhan đề: Cẩm nang thi hành án dân sự /
![](http://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsluatviet/camnangthihanhandansuthumbimage.jpg) Giá tiền | 230000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)529 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Thanh Hoa,, ThS. |
Nhan đề
| Cẩm nang thi hành án dân sự / Hoàng Thị Thanh Hoa, Nguyễn Văn Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 698 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về thể chế, hệ thống tổ chức thi hành án dân sự, chấp hành viên; các qui trình nghiệp vụ thi hành án dân sự và việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, kháng nghị trong thi hành án dân sự. |
Từ khóa
| Luật Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Thi hành án dân sự |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nghĩa,, ThS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(10): DSVTDS 003074-83 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTDS(10): MSVTDS 009350-9 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 000501-5 |
|
000
| 01079nam a22002778a 4500 |
---|
001 | 71551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E5C1884-DB54-4249-B972-7C5F47E8107A |
---|
005 | 201907221115 |
---|
008 | 190709s2018 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048112998|c230000 |
---|
039 | |a20190722111225|bLUONGVT|c20190715094504|dhuent|y20190709135737|zhientt |
---|
040 | |aVN-TVQG|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)529|bHO - H 2018 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Thị Thanh Hoa,|cThS. |
---|
245 | 10|aCẩm nang thi hành án dân sự / |cHoàng Thị Thanh Hoa, Nguyễn Văn Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2018 |
---|
300 | |a698 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 681 - 684.|b42 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về thể chế, hệ thống tổ chức thi hành án dân sự, chấp hành viên; các qui trình nghiệp vụ thi hành án dân sự và việc giải quyết khiếu nại, tố cáo, kháng nghị trong thi hành án dân sự. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThi hành án dân sự |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Nghĩa,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(10): DSVTDS 003074-83 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTDS|j(10): MSVTDS 009350-9 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 000501-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2019/nsluatviet/camnangthihanhandansuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b22|c0|d0 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 000505
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
2
|
PHSTK 000504
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
3
|
PHSTK 000503
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
4
|
PHSTK 000502
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
5
|
PHSTK 000501
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
6
|
MSVTDS 009359
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
7
|
MSVTDS 009358
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
8
|
MSVTDS 009357
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
9
|
MSVTDS 009356
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
10
|
MSVTDS 009355
|
Mượn sinh viên
|
34(V)529 HO - H 2018
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|